行业分类
越南语肉类词汇1
日期:2014-06-30 19:23  点击:10024
 鸡肉 thịt gà
鸭肉 thịt vịt
鹅肉 thịt ngỗng
火鸡 gà tay
山鸡 gà rừng ( chim trĩ ) 
乌鸡 gà ác
鸡腿 đùi gà
鸡肫 mề gà
鸡脯 ức gà
鸡爪 chan gà
鸭肫 mề vịt 
鸭脯 ức vịt
家禽内脏 nội tạng của gia cầm 
鹌鹑蛋 trứng chim cút
鸡蛋 trứng gà
鸭蛋 trứng vịt
鹅蛋 trứng ngỗng
鸽蛋 trứng chim bồ cau
咸蛋 trứng muối
土鸡Gà ta
饲料鸡 Gà công nghiệp
毛蛋 Trứng vịt lộn 
五花肉 Thịt ba chỉ ( rọi )
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 09:13
首页 刷新 顶部