行业分类
越南语经贸专业词汇5
日期:2014-12-08 15:24  点击:1849
改革开放       Cải cách mở cửa    
在……下       Với sự,dưới sự      
在中国共产党的领导下       Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ     
评估       Đánh giá     
首位       Đứng đầu,đứng thứ nhất      
突破       Vượt qua mức,đạt trên  
脱了贫    Thoát khỏi nghèo khổ   
发射       Phóng    
邻邦       Nước láng giềng    
取得……成就       Đạt được thành tựu
联合声明       Tuyên bố chung    
力争       cố gắng,phấn đấu  
磋商       Bàn bạc,trao đổi y kiến kỹ lưỡng 
援助       Viện trợ  
领事馆    Lãnh sự quán 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 09:01
首页 刷新 顶部