行业分类
越南语经贸专业词汇10
日期:2014-12-08 15:29  点击:1930

宗旨       Tôn chỉ  
互惠互利       Đôi bên cùng có lợi      
贸易壁垒       Hàng rào mậu dịch
歧视       Kì thị     
多边贸易协议       Hiệp định thương mại đa phương 
审议       Thẩm tra
贸易争端       Tranh chấp thương mại 
纺织品与服装       Ngành dệt may      
服务业    Ngành dịch vụ      
知识产权       Sở hữu trí tuệ
总理事会       Đại hội đồng  
评估       Đánh giá
仲裁       Phan xử 
分歧       Sự bất đồng  
关税和贸易总协定       Hiệp ước chung về Thuế quan va Mậu dịch 
涵盖       Bao hàm 
部长会议       Hội nghị Bộ trưởng      
国际货币基金组织       Quỹ tiền tệ quốc tế
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 13:00
首页 刷新 顶部