半个多世纪以来 Hơn nửa thế kỷ qua
上世纪90年代末 Vào những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước
20世纪前(头)25年 Trong 25 năm đầu của thế kỷ 20
90年代前5年 5 năm đầu của thập kỷ 90
70年代头几年 Đầu thập kỷ 70
60年代初期 Đầu những năm 60
上世纪初/末 Những năm đầu(cuối)của thế kỷ trước
下世纪初/末 Những năm đầu(cuối)của thế kỷ tới
19世纪90年代 Những năm 90 của thế kỷ 19
20世纪最初10年 10 năm đầu của thế kỷ 20
20世纪第二个10年 10 năm tiếp theo của thế kỷ 20
20世纪90年代以来 Từ những năm 90 của thế kỷ 20 trở lại đay
90年代中期 Từ giữa những năm 90
20世纪中叶 Giữa thế kỷ 20
千年纪 Thiên niên kỷ
新千年/喜千年纪 Thiên niên kỷ mới
?日至?日 Từ ngày?đến ngày ?
?日至?日内 Trong vòng mấy ngày từ mùng?đến ngày?
截止?月?日下午?时 Tính đến thời điển?(lúc)
今年头?月 Mấy tháng đầu năm
前?年的今天 Ngày hôm nay của?năm về trước
为期几天=延长…… Diễn ra trong vòng?ngày
历时几天 Đã diễn ra trong vòng ?ngày
仅?月份 Chỉ trong vòng tháng ?
仅9月当月 Chỉ trong vòng tháng 9
仅今年?月……就 Chỉ trong vòng tháng?năm nay sẽ……
单月 Trong 1 tháng
每年年初 Đầu mỗi năm
每年年底 Cuối mỗi năm
?年年初/底 Đầu(cuối) năm ?
20年以来=过去?年 20 năm trở lại đay,20 năm qua
今年上/下半年 6 tháng đầu (cuối) năm
今后几年 Trong vòng mấy năm tới
未来5年 5 năm tới
近30年来 Gần 30 năm qua
在过去几年内 Mấy năm gần đay,trong vòng mấy năm qua
前几年 Mấy năm trước
自?年来 Từ năm ?trở đi
从?年起 Từ năm ?bắt đầu……
再过几天 Mấy ngày tới
在几年期间 Trong vòng ?năm,trong khoảng thời gian?năm
从现在到年底 Những tháng cuối năm,Tính đến cuối năm nay
近日/近期 Thời gian gần đay
近几天 Gần đay
最近几天 Mấy ngàg gần đay
这段时间 Khoảng thời gian này
同一天下午 Buổi chiều cùng ngày
当天下午 Ngày chiều hôm nay
前3季度 Ba quy đầu năm
上星期初/末 Đầu(cuối) tuần trước
下星期初/末 Đầu(cuối) tuần sau
截至目前=迄今为止 Tính cho đến thời điểm này
上旬 Đầu tuần(10ngày đầu tháng)
中旬 Trung tuần(10 ngày giữa tháng)
下旬 Hạ tuần910 ngày cuối tháng)
年初/底 Đầu (cuối) năm
而后不久 Không bao lau sau
当地时间21日中午 Vao lúc trưa ngày 21 theo giờ địa phương
当地时间19日下午6时左右 Vao khoảng 6 giờ chiều ngày 19 theo giờ ĐP
20日晚19时 Vao lúc 19 giờ tối ngày 20
当晚19时许 Khoảng 19 giờ tối ngày hôm đó
9月19日晚间 Tối ngày 19 tháng 9
今天凌晨2点 2 giờ sáng hôm nay
在晚上9点钟的时候 Lúc 9 giờ tối
8月10日早晨6点多钟 Hơn 6 giờ sáng ngày mùng 10 tháng 8