行业分类
越南语经贸专业词汇16
日期:2014-12-08 15:38  点击:2465
深厚友谊       Tình hữu nghị nồng nàn
深厚感情       Tình cảm nồng nàn
深情厚谊       Mối tình nồng thắm      
良好传统       Truyền thống tốt đẹp    
共同愿望       Nguyện vọng chung      
深信/相信/坚信     Tin chắc rằng 
亲切的问候和美好的祝愿    Lời hỏi thăm than thiết và lời chúc tốt đẹp  
预计的结果    Kết quả mong đợi  
显著的进展    Tiến triển rõ rệt     
信赖伙伴       Đối tác tin cậy      
联合举办=配合举办=共同举办   Phối hợp tổ chức   
积极评价       Đánh giá tích cực  
官方关系       Quan hệ chính thức      
缓和趋势       Xu thế hòa dịu      
和平共处五项原则       5 nguyên tắc chung sống hòa bình
两国共同关心的问题    Vấn đề hai nước cùng quan tam  
在方便的时候       Vào thời gian thuận tiện
愉快地接受了邀请       Vui vẻ nhận lời     
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 12:32
首页 刷新 顶部