行业分类
越南语经贸专业词汇17
日期:2014-12-08 15:39  点击:2892
战略高度       Tầm cao chiến lược      
立足之地=站稳脚跟     Đứng vững    
联合声明       Tuyên bố chung    
联合公报       Thông cáo chung   
新闻公报       Thông cáo báo chí 
新闻发布会=记者招待会     cuộc họp báo 
开发模式       Mô hình phát triển 
持久和平、共同繁荣    Hòa bình lau dài,vùng thịnh vượng     
稳定、健康、顺利地发展    Phát triển ổn định,lành mạnh,thuận lợi
优势互补、双利共赢    Bổ sung ưu thế cho nhau,hai bên cùng có lợi cùng thắng   
高层领导人    lãnh đạo cấp cao    
高级官员       Quan chức cấp cao
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 12:37
首页 刷新 顶部