行业分类
越南省市电话区码
日期:2011-08-17 21:09  点击:2312

 

  胡志明TP.Hồ Chí Minh 08  河内Hà Nội 04  

  安江An Giang 076   巴地-头顿Bà Rịa-Vũng Tàu 064  

  薄寮Bạc Liêu 0781  

  北干Bắc Kạn 0281   北江Bắc Giang 0240   北宁Bắc Ninh 0241   

  槟椥Bến Tre 075   平阳Bình Dương 0650   平定Bình Định 056   

  平福Bình Phước 0651  平顺Bình Thuận 062   金鸥Cà Mau 0780   

  高平Cao Bằng 026   芹苴Cần Thơ 071   岘港Đà Nẵng 0511   

  达乐Đắc Lắc 050   同奈Đồng Nai 061   同塔Đồng Tháp 067  

  嘉莱Gia Lai 059   河江Hà Giang 019   河南Hà Nam 0351   

  河西Hà Tây 034  河靖Hà Tĩnh 039   海洋Hải Dương 0320   

  海防Hải Phòng 031  和平Hoà Bình 018   兴安Hưng Yên 0321   

  庆和Khánh Hoà 058   坚江Kiên Giang 077   崑嵩Kon Tum 060   

  莱洲Lai Châu 023   谅山Lạng Sơn 025   老街Lào Cai 020   

  林同Lâm Đồng 063   隆安Long An 072   南定Nam Định 0350   

  艺安Nghệ An 038   宁平Ninh Bình 030   宁顺Ninh Thuận 068   

  富寿Phú Thọ 0210  富安Phú Yên 057   广平Quảng Bình 052   

  广南Quảng Nam 0510   广义Quảng Ngãi 055   广宁Quảng Ninh 033  

  广治Quảng Trị 053   蓄臻Sóc Trăng 079   山罗Sơn La 022  

  西宁Tây Ninh 066   太平Thái Bình 036   太原Thái Nguyên 0280   

  清化Thanh Hoá 037   顺化Thừa Thiên Huế 054   前江Tiền Giang 073   

  茶荣Trà Vinh 074   宜光Tuyên Quang 027   荣隆Vĩnh Long 070   

  永福Vĩnh Phúc 0211   安拜Yên Bái 029  

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 13:43
首页 刷新 顶部