胡志明TP.Hồ Chí Minh 08 河内Hà Nội 04
安江An Giang 076 巴地-头顿Bà Rịa-Vũng Tàu 064
薄寮Bạc Liêu 0781
北干Bắc Kạn 0281 北江Bắc Giang 0240 北宁Bắc Ninh 0241
槟椥Bến Tre 075 平阳Bình Dương 0650 平定Bình Định 056
平福Bình Phước 0651 平顺Bình Thuận 062 金鸥Cà Mau 0780
高平Cao Bằng 026 芹苴Cần Thơ 071 岘港Đà Nẵng 0511
达乐Đắc Lắc 050 同奈Đồng Nai 061 同塔Đồng Tháp 067
嘉莱Gia Lai 059 河江Hà Giang 019 河南Hà Nam 0351
河西Hà Tây 034 河靖Hà Tĩnh 039 海洋Hải Dương 0320
海防Hải Phòng 031 和平Hoà Bình 018 兴安Hưng Yên 0321
庆和Khánh Hoà 058 坚江Kiên Giang 077 崑嵩Kon Tum 060
莱洲Lai Châu 023 谅山Lạng Sơn 025 老街Lào Cai 020
林同Lâm Đồng 063 隆安Long An 072 南定Nam Định 0350
艺安Nghệ An 038 宁平Ninh Bình 030 宁顺Ninh Thuận 068
富寿Phú Thọ 0210 富安Phú Yên 057 广平Quảng Bình 052
广南Quảng Nam 0510 广义Quảng Ngãi 055 广宁Quảng Ninh 033
广治Quảng Trị 053 蓄臻Sóc Trăng 079 山罗Sơn La 022
西宁Tây Ninh 066 太平Thái Bình 036 太原Thái Nguyên 0280
清化Thanh Hoá 037 顺化Thừa Thiên Huế 054 前江Tiền Giang 073
茶荣Trà Vinh 074 宜光Tuyên Quang 027 荣隆Vĩnh Long 070
永福Vĩnh Phúc 0211 安拜Yên Bái 029