Thật ra tôi không có ý định xuất hiện như vậy, nhưng...
我本来不是准备这样出场的 但…
Dù sao cũng đến rồi.
总算到了
Thời gian gần đây có nhiều chương trình không tham gia.
这阵子有很多通告都没去
Nhưng chương trình hôm nay
可是今天这个通告
thì không thể không đến.
是非来不可的 Vì ở đây tôi được nghe
因为我在这里居然听到了
âm thanh của thảo nguyên và ngắm các vì sao.
草原还有星星的声音
Thì ra tôi đã yêu nơi này.
原来我爱上了这个地方
Con người ở đây.
还有这里的人
Ban đầu tôi chỉ nghĩ liệu có phải mình đang hoang tưởng.
刚开始我还以为是不是自己在幻想
恋爱通告 中越双语字幕113
日期:2015-01-29 10:23 点击:499