阿凡达 中越双语字幕66
日期:2015-02-17 20:39 点击:469
顺便说一下 你能要回你的腿了
Nhân tiện, cậu sẽ có lại
đôi chân của mình.
我帮你得到了公司的许可
Tôi đã được chấp thuận đề nghị.
这是我们说好的
今晚你会坐上回去的穿梭机
Hợp đồng đã xong,
sẽ đưa cậu lên tàu tối nay.
我是个守信的人
Tôi là người giữ lời mà.
我要去完成这个
Tôi phải kết thúc chuyện này.
还剩一件事
Chỉ còn thứ nữa.
仪式
Buổi lễ ...
这是成为一名男人的最后一步
Đó là việc cuối cùng
để trở thành người đàn ông.
如果我成功了 我将成为他们中的一员
Nếu tôi tham gia, tôi sẽ là
người trong bọn họ.
他们会信任我
Họ sẽ tin tôi.