758
01:01:32,833 --> 01:01:35,200
Nhanh lên! không làm kịp giờ
là tôi kẹt lắm đó!
别看那么久,背黑锅了,快干活
759
01:01:35,400 --> 01:01:37,767
Về nhà đi, anh sẽ nhắn em sau.
你先走吧,我再找你
760
01:01:38,133 --> 01:01:39,267
Được không?
好吧?
761
01:01:44,633 --> 01:01:48,200
Nhớ nhé! Em phải tự tin!
Em giỏi lắm!
要有自信,你是最好的,知道吗?
少林足球 中越双语字幕180
日期:2015-07-05 20:03 点击:561