807
01:06:05,467 --> 01:06:07,233
Muội à, em khoẻ không?
阿梅…是我呀,阿梅
808
01:06:07,567 --> 01:06:10,267
Em ăn chiều chưa?
你怎么样?吃了饭没有?
809
01:06:20,767 --> 01:06:22,767
Xin chào ! Cô cần chi?
靓女,找我呀?
810
01:06:22,967 --> 01:06:23,700
Em muốn
我想…
811
01:06:23,900 --> 01:06:27,067
Hiểu rồi, vào đây đi, chị sẽ giúp em.
不用说了,放心交给我吧
少林足球 中越双语字幕192
日期:2015-08-10 11:24 点击:384