836
01:08:04,733 --> 01:08:08,633
Em cũng khá tự tin đó.
837
01:08:15,367 --> 01:08:17,033
Để em nói anh nghe điều này.
我想跟你说件事
838
01:08:17,233 --> 01:08:18,467
Gì?
什么事?
839
01:08:20,367 --> 01:08:21,367
Em thích anh.
我喜欢你
840
01:08:21,567 --> 01:08:23,300
Anh cũng thích em nữa.
我也喜欢你呀
少林足球 中越双语字幕197
日期:2015-08-10 11:28 点击:353