行业分类
越南语基本句型100课 第十一课
日期:2016-01-12 19:45  点击:1802
 第十一课   A-lô,xin cho tôi gặp Hoa.喂,请帮我找华。

基本句型

gặp+称呼   ……通话

语法精讲

Xin cho tôi请允许/给我的意思,口语中常用,如Xin cho tôi hỏi(请问) Xin cho tôi chiếc bút(请给我支笔) gặp的本义为相遇碰到,如Tuần sau tôi sẽ đến gặp anh.(下周我去见你) 。打电话时则指找人和……通话

举一反三

1A-lô,đồng chí Hải muốn gặp anh phúc,lưu học sinh nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc.

喂,海同志想和中国留学生阿福通话。

2A-lô,xin cho tôi gặp Quang dạy môn Cơ sở văn hóa Việt Nam.

喂,麻烦你帮找教越南文化概况的光老师。

3A-lô,xin chị cho tôi gặp ông Sơn.  喂,我找阿山先生。

4Anh muốn gặp ai tôi gọi cho nhé.   你想和谁通话,我帮你叫。

5Tôi muốn gặp chánh phòng,phiền chị gọi cho.

我想和主任通话,麻烦你叫一下。

情景会话

─A-lô,xin cho em gặp thầy Thắng.  喂,我想找胜老师。

─Em muốn gặp thầy Thắng nào?Ở đây có hai thầy Thắng.

这里有两个胜老师,你想找哪一个?

─Dạ,em xin gặp thầy Thắng dạy môn tiếng Anh ạ.

我想找教英语的胜老师。

─Thầy bây giờ đi vắng.Chốc nữa em gọi lại nhé.

胜老师不在,你过一会儿再打过来吧。

─Dạ,vâng ạ.好的。

生词

A-lô (打电话)                    hỏi

Bút                           chánh phòng 主任;处长

Lưu học sinh 留学生             dạy

Môn 门,科目,学科,课程       tiếng Anh 英语

Cơ sở 基础                     văn hóa 文化

nhà                           vâng

đi vắng 不在                     chốc 顷刻,一刹那

文化点滴

越南的移动电话(điện thoại di động)执行单向收费制,但资费比较高,国际长途收费也比较高。目前在越南可以接收中国移动公司的手机短信,但不能回复短信。

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 21:09
首页 刷新 顶部