基本句型:
Chúc… 祝愿……
语法精讲:
表示“祝愿”, 如Chúc anh mọi sự tốt lành.(祝你万事如意) ,Xin cho phép tôi gửi lời chúc sức khỏe đến bố mẹ chị.(请代我问候你父母) 。越语形容词带名词的形式比较常见,如ngọn miệng (吃得香) ,đẹp trời(天气晴朗) ,vui mắt(悦目) ,khéo tay(手巧) 等。
举一反三:
1、Chúc bạn thuận boomf xuôi gió. 祝你一路顺风。
2、Chúc các đồng chí chiến thắng trở về.祝你们凯旋归来。
3、Cháu chúc cụ mạnh khỏe sống lâu. 我祝您老人家健康长寿。
4、Chúc anh gia đình hạnh phúc.祝你家庭幸福。
5、Chúc chị sinh nhật vui vẻ.祝你生日快乐。
情景会话:
─Ngày mai em sẽ về nước,cô chúc em mọi sự tốt lành.
明天你就要回国了,我祝你一切顺利。
─Cô ơi,sau khi về nước,em sẽ rất nhớ cô đấy.
老师,回国之后,我会非常想念你的。
─Cô cũng thế thôi.Nhớ thường xuyên gửi Email cho cô nhé.
我也一样,记得常给我发Email啊。
─Vâng.Em xin chúc cô hạnh phúc,mạnh khỏe và vạn sự như ý!
好的。
生词:
chúc祝愿 ngọn miệng可口
mắt眼睛 tai耳朵
tay手 chân脚
mạnh khỏe健康 sống lâu长寿
thắng lợi胜利 gia đình家庭
sinh nhật 生日 vui vẻ 快乐
nhớ 记,记忆 thường xuyên 经常
mọi sự tốt lành 万事如意 thuận buồm xuôi gió 一路顺风
vạn sự như ý 万事如意
文化点滴:
越南历史上曾使用三种文字:汉字、喃字、国语拉丁字。喃字是越南人根据汉字的形体特征利用汉字或汉字构件创造出的,主要用于文学创作。目前越南的正式文字是国语拉丁字,这是一种拼音文字。