行业分类
越南语基本句型100课 第三十六课
日期:2016-01-18 18:25  点击:1485
 第三十六课  Anh có nói tiếng Hán không? 你说汉语吗?

基本句型

nói  说,陈述(语言、事情、话语……)

语法精讲

Nói的意思是“说” 、“讲述”:Anh không thể nói thế được.( 你不能这样说) ,Tôi đọc được tiếng Việt nhưng không nói được.( 我能看越语,但不会说) 。复合词有nói chuyện(说话、谈话、通话):vừa đi vừa nói chuyện.( 一边走一边谈) 。

举一反三

1、Tôi nghe hiểu được tiếng Việt,nhưng không biết nói.

我能听懂越语,但不会说。

2、Rồi hai anh em ta nói chuyện với nhau.  咱们回头再聊。

3、Tôi đã nói mãi mà ông ấy có chịu nghe đâu.

我跟他说了多少遍可他就是不听。

4、Đã nói là làm,thế mới là phong cách làm ăn. 

说到做到,这才是做事的风格。

5、Dù biết là nói thật mất lòng,nhưng tôi vẫn phải nói thật với đồng chí.

   尽管知道忠言逆耳,但我还是要说实话。

情景会话

─Ngoại tiếng Việt ra,anh còn biết nói thứ tiếng khác không?

   除了越语,你还会说其他外语吗?

─Ngoại tiếng Việt ra,tôi còn biết nói tiếng Anh. 除了越语,我还会说英语。

─Tôi còn chưa biết nói tiếng Anh,ngưng tôi rất muốn học,khi nào rỗi anh dạy cho tôi nhé.   我还不会说英语,但我很想学,有空你教我吧。

─Nhất trí. 好的。

生词

nói说,讲述                   đọc读,阅读

nói chuỵenn谈话                lời话

rồi然后                        chịu肯

đâu哪里                       đã nói là làm说了就做

phong cách风格                 nói thật说实话

nhất trí一致                     mãi永远,不断

vừa…vừa…一边……一边……     nói thật mất lòng 忠言逆耳

文化点滴

越语成语有很多来自汉语,如Kỳ phùng đối thủ(棋逢敌手),bách chiến bách thắng(百战百胜),án binh bất động(按兵不动),điệu hồ ly sơn(调虎离山),cải tà quy chính(改邪归正),quốc sắc thiên hương(国色天香) 等等,反映了两国文化交流历史的悠久。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 02:51
首页 刷新 顶部