你能帮忙把这些行李搬上楼吗?
基本句型:
giúp:帮助某人做某事
语法精讲:
giúp是“帮助”、“帮忙”的意思,可以是直接帮助他人做某事,也可以是给他人提供物质上的帮助。通常有这样的句式:动词+giúp(hộ,giùm),当需要别人帮助时的礼貌表达方式“帮……”。如:Chị mua giúp một con gà.(你帮我买一只鸡) ,Chị đưa hộ tôi một tờ giấy trắng.(帮我递一张白纸) 。
举一反三:
1、Anh ấy thường giúp tôi ôn bài. 他经常帮助我温习功课。
2、Chị Nga giúp mẹ làm việc nhà. 小娥帮妈妈做家务。
3、Anh Phong thường giúp bà con xóm giềng làm công việc nặng.
小锋常常帮助乡亲们干重活。
4、Nhờ anh đánh điện gọi giúp tôi một chiếc xe tắc-xi.
请打电话帮我叫一辆出租车。
5、Chú Ninh giúp chúng tôi giải quyết được vấn đề nan giải này.
宁大叔帮我们解决了这个难题。
情景会话:
─Xin anh giúp em xách túi này. 请帮我提这个袋子。
─Đã bảo mà,đừng mang nhiều đồ lên đường và đừng mua nhiều đồ mang về.
早就说了,不要带太多东西上路也不要买太多东西回家。
─Lần sau nhất định nghe lời khuyên của anh.Nào,giúp em cầm lấy cái này nhé. 下次一定听你的劝告。来,再帮我拿着这个。
─Mong rằng biết bao câu nói của em có thể thực hiện được.
希望你的话能实现。
─Vâng,Em tuân lệnh anh.Đi đi!好,我听你的。走吧!
生词:
giúp帮助 ôn bài温习功课
việc nhà家务事 bà con亲戚
xóm giềng乡邻,邻居 nan giải难解
chẳng不 xách提
lời khuyên劝告 tuân lệnh遵命
mong希望 thực hiện实现
文化点滴:
河内的服务行业比较齐全,尽管规模还不是很大。出售各色小吃的餐饮店、旅馆、休闲娱乐的歌舞厅、运动俱乐部、健身房都有。上网聊天发信息的网吧,货物充足的大小超市以及书店……均遍及城中,在这里生活还是很方便。