行业分类
越南语基本句型100课 第七十一课
日期:2016-01-20 18:25  点击:1062
 第七十一课  Tôi thường chơi bóng rổ. 我常玩篮球。

基本句型

chơi+体育项目   参加() ……体育项目

语法精讲

动词chơi本意是玩耍游戏的意思,后面直接加体育项目类的词汇,表示参加或玩这项体育运动,主要指具游戏性质的各种球类运动如:足球、篮球、排球、乒乓球、网球、羽毛球等等。如果要强调运动的竞赛性质则用đấu(斗,争斗)đua(比赛)

举一反三

1Tôi thích chơi bóng chuyền.我喜欢玩排球。

2Anh Hoa rất giỏi về judo.阿华的柔道很厉害。

3Chị ấy không thường chơi bóng bàn.她不常打乒乓球。

4Anh có thích đấu quyền không? 你喜欢拳击吗?

5Thầy Văn thường đi bơi. 文老师常去游泳。

情景会话

─Anh đi làm gì?你去干什么?

─Tôi đi đá bóng.我去踢足球。

─Đấu với đội nào?跟哪个队踢?

─Chúng tôi tự mình chơi thôi.我们自己踢着玩。

─Tôi cùng đi được không?我去行吗?

─Rất hoan nghênh.欢迎啊。

─Tôi về thay quần áo ngay.我马上回去换衣服。

─Nhanh lên.快点儿。

生词

bóng đá足球                        bóng rổ篮球

bóng chuyền排球                    bóng bàn乒乓球

quần vợt网球                       cầu lông羽毛球

quyền拳击                         judo柔道

đá                              chơi

đấu比赛,斗                       đua比赛

hoan nghênh欢迎                    giỏi厉害

bơi游泳                            đua ghe赛龙舟

kéo co拔河                         trèo cây爬树

文化点滴

在越南,体育运动开展非常普及。群众最喜欢、最普及的是足球和羽毛球。此外,越南的一些民间体育项目如:赛龙舟、拔河、爬树等在节日里也吸引大量的人参加。

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 16:15
首页 刷新 顶部