行业分类
越南语基本句型100课 第八十七课
日期:2016-01-20 18:33  点击:725
 第八十七课 Xe hơi chạy nhanh hơn xe lửa. 汽车跑得比火车快

基本句型

形容词+ hơn   ………………

语法精讲

形容词+hơn表示形容词的比较级。如果用AB表示比较的两方,那么A+形容词+hơn+B就表示AB……,其比较的方面由形容词确定。

举一反三

1Điện thoại di động của tôi tốt hơn anh.我的手机比你的好。

2Hôm nay nóng hơn hôm qua.今天比昨天热。

3Chiếc áo này đắt hơn chiếc kia. 这件大衣比那件贵。

4Anh cao hơn anh Vương phải không?你比小王高吗?

5Mùa đông của miền Bắc lạnh hơn miền Nam.北方的冬天比南方冷。

情景会话

─Tôi mặc chiếc váy nào hay hơn?Chiếc màu đỏ thế nào?

我穿那条裙子好呢?红色的怎么样?

─Tôi thấy chị mặc chiếc váy trắng hay hơn chisc váy đỏ.

我觉得穿白色的那件比红色的好。

─Nhưng tôi không thích cái mốt của chiếc đó.可我不喜欢那件的式样。

─Thế thì chị mặc thử chiếc của tôi nhé.要不穿我的这件。

─Nhưng tôi cao hơn chị.可我比你高呀。

─Không sao,chị cứ mặc thử.没关系,你穿上试试。

生词

không sao没关系                   váy裙子

mặc穿,着                        hơn

mốt款式,时尚                    trắng白,白色

cao                             nhanh

xe hơi汽车                        chạy

文化点滴

越南的气候南北是有差异的,北方有相对的四季,南方则主要分为旱季和雨季。全年气温较高,全境都易受台风袭击。全年为无霜期,适合作物生长,水稻一年可种植三造。

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 18:53
首页 刷新 顶部