行业分类
从ABC到越南语会话 72
日期:2016-01-24 12:43  点击:565
 相关知识

一、này…này的用法

…này…này置于名词前或动词、形容词之后,用以列举事物、事件或性质。例如:

--Bà ấy đã sắm đủ các thứ:này bánh,này kẹo,này chè,này thuốc lá.

 老太太已买齐各种东西:糕点啦,糖果啦,茶叶啦,香烟啦。

--Xinh này,vui này,biết điều này,một cô gái như thế ai cũng yêu.

 漂亮、开朗、明事理,这样的女孩谁不爱呀。

意思和用法与“này…này”相同的句式还有:  “nào(là)… nào(là) …”,后者置于名词、动词前。例如:

--Trong phòng lồng cồng nhiều đồ:nào chăn,nào màn,nào quần áo.

 房间里横七竖八地躺着被子、蚊帐、衣服等东西。

--Ngày giao thừa,nào đi chợ,nào làm bánh,nào chuẩn bị cơm tết niên,bao nhiêu là việc!

 除夕,又是赶集,又是做粽子,又是准备年夜饭,干不完的事儿!

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 09:40
首页 刷新 顶部