行业分类
从ABC到越南语会话 80
日期:2016-01-24 12:47  点击:496
         B

(Đổi tiền换钱)

A:Bà cần gì ạ?  您需要帮忙吗?

B:Tôi muốn đổi séc du lịch này ra tiền mặt.

我想把这张旅行支票兑现。

A:Bà cần loại mệnh giá nào?  您需要哪种面值的?

B:Mười tờ 100 đô-la Mỹ,mười tờ 20 đô,hai mươi tờ 10 đô và hai mươi tờ 5 đo. 

  10张100美元的,10张20美元的,20张10美元和20张5美元的。

A:Tiền đây ạ.Xin mời bà đếm lại.  您的钱。请您核对一下。

B:Cảm ơn anh.Tôi đổi tiền đô ra đồng Việt Nam ở ngân hàng này được không?

 谢谢。我可以在这里把美元兑换成越南盾吗?

A:Được chứ bà.Bà muốn đổi bao nhiêu?

当然可以。您要兑换多少?

B:Hối suất đô la Mỹ hôm nay bao nhiêu nhỉ?

 今天的美元汇率是多少?

A:Một đô ăn(bằng)15.200 đồng Việt Nam.

   一美元兑15200盾。

B:Anh đổi cho tôi 500 đô đã.  我先换500美元。

A:Mời bà đợi một chút. 请您稍等。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 13:10
首页 刷新 顶部