行业分类
从ABC到越南语会话 110
日期:2016-01-24 13:07  点击:479
 相关知识

一、动词đau(痛)、 nhức(刺痛)、viêm(发炎)的用法

作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状。句子结构为“ bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。例如:

--Tôi bị đau dạ dày. 我胃疼。

--Anh ấy bị nhức đầu. 他头痛。

--Ông ấy bị viêm phổi. 老先生得了肺炎。

    如果症状发生时间长或变成慢性病,则在đau,nhức,viêm前加 bệnh一词。例如

--Tôi bị bệnh đau dạ dày.

--Anh ấy bị bệnh nhức đầu.

--Ông ấy bị bệnh viêm phổi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/19 02:24
首页 刷新 顶部