生词:
khí hậu气候 thiên tai天灾,自然灾害
phàn nàn抱怨 choáng cả đầu头都晕了
ấm áp温暖 nóng nực闷热
mát mẻ凉爽 lạnh寒冷
mùa mưa雨季 mùa khô旱季
mưa tuyết下雪 hầu như几乎
vùng núi cao高山区 dự báo预报
mây云 trời râm天阴
áo mưa雨衣 đài báo电台预报
đành只好,无可奈何 cẩn thận谨慎
ngủ睡 cơn bão风暴
khủng khiếp恐怖 đổ 倒
ngập淹没 thiệt mạng丧命
của cải财产 tội nghiệp罪孽,可怜
hạn hán干旱 lụt洪水
núi lửa火山 sơ tán疏散
một trận一阵,一场 động đất地震
tỉnh Vân Nam云南省 trái đất地球
càng更 nghiệt ngã恶劣
tăng增 dần lên逐渐上升
lấn chiếm浸没 đất liền 陆地
hiện tượng现象 EL-nino厄尔尼诺
lũ lụt洪水 lửa rừng山火
biển động海啸 hành động 行动
môi trường环境 cân bằng平衡
một bầu khí quyển xanh绿色生态环境
chẳng没有 thương lượng商量,协商
nhất trí一致同意 viện trợ 援助
ngần量,额 xe ôm摩的
say khướt大醉 dậy 起床
nhà thờ 教堂 hội chợ quốc tế 国际展览会
chục十 trẻ em儿童
tác động影响 chất độc毒素
màu da cam桔皮色 nhiễm染
HIV/AIDS艾滋病 Quỹ tiền tệ quốc tế国际货币基金组织
thị trường市场 cạnh tranh竞争
ngả路 xa lạ陌生
phát triển发展 yêu cầu 要求
người tiêu dùng消费者 đối với对于
khó khăn困难 quyết tâm决心
nhạc音乐