整个结构充当句子的谓语部分,表示说话者的一种认定、评价。例如:
--Làm phiên dịch tiếng Việt là tốt nhất,có đất dùng võ mà.
做越语翻译是最好的,可以有用武之地。
--Dự án này là khó thực hiện. 这个立项难实现。
--Cậu đi ngay bây giờ là khôn nhất.你现在马上离开是最明智的。
注:此类句子的主语部分通常是一个主谓式结构,如句子
Cậu đi ngay bây giờ là khôn nhất. 的主语Cậu đi ngay bây giờ就是主谓结构。
在此类句子中,“là+形容词”结构中的形容词可以前置,变为“形容词+là”。例如:
--Khon nhất là cậu đi ngay bây giờ.
--Tốt nhất là ông đi xem buổi 19 giờ.