生词:
tác phẩm作品 văn học文学
nhà xuất bản出版社 bỏ túi装入口袋
Truyện Kiều金云翘传 thơ tình 情诗
nghĩ想 tìm 寻
đề nghị提议 bảo tàng博物馆
mỹ thuật美术 rủ邀 约
họa sĩ画家 sở trờng所长,擅长
coi看为 ghi đậm蕴涵
sắc thái色彩 trưng bày 展示
tranh khảm镶嵌画 tranh thêu刺绣画
đôi nét一些要点 nhạc cụ乐器
truyền thống传统 đa dạng多种多样
phong phú丰富 khác nhau各不相同
họ màng rung鼓类 họ tự thân vang打击乐类
họ hơi管乐类 họ dây弦乐类
nhạc khí乐器 tiêu biểu代表
trống đồng铜鼓 thanh la铜锣
chiêng钲 T’rưng竹管琴
sáo笛 tiêu箫
đàn bầu独弦琴 đàn tranh筝
Quan Họ官贺 Bắc Ninh北宁
điệu Lí骊歌 dạy教
Chèo潮剧 Tuồng从剧
Cải lương改良剧 sân khấu舞台
sung túc充足 nhớ nhung思念
bóng núi山影 chiều tà斜阳
ả yên安谧 giỏi棒,才能出众