行业分类
从ABC到越南语会话 167
日期:2016-01-24 13:32  点击:1120
 六、副词mất的用法

mất置于谓语动词后,分别表示:

1.已发生或可能发生之事是主体所不希望发生的。例如:

--Các bạn nhanh lên đi,kẻo muộn mất.

 你们快点啊,否则就晚了。

--Nó quên mất hết tất cả. 他把一切都忘了。

--Nó bỏ mất cái cặp trên xe buýt. 他把皮夹落在公共汽车上了。

2.后接数词,用来计算所花费的时间、金钱等。在这种场合,可用hết 替代mất,意思不变。例如:

--Từ nhà đến cơ quan phải mất(hết)nửa tiếng đồng hồ.

 从家到机关要用半个小时。

--Mỗi ngày nó đều tiêu mất(hết)một vé.

 每天他都花掉100美元。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/19 19:33
首页 刷新 顶部