行业分类
越南语基本词汇3600个 (13)
日期:2016-02-19 19:11  点击:2675
 411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立)

412 chạm 雕刻
413 chậm

414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认真

415 chấm dứt 结束

416 chăm học 用功

417 chăm sóc 照料;照顾;()

418 chăm sóc da 护肤

419 chân

420 chăn 被子

421 chẩn đoán 诊断

422 chân dung 肖像

423 chân lý 真理

424 chân thành 真诚

425 chân thật 真实

426 chân trời 地平线

427 chàng 夫君;男子

428 chẳng ;不能;毫不

429 chẳng ... mấy

430 chẳng hạn 诸如此类;等等

431 chăng rợp trời 张开蔽日(悬挂旗帜等)

432 chanh 柠檬

433 chào 问候用语

434 chào buổi chiều 午安

435 chào buổi sáng 早安

436 chào buổi tối 晚安

437 chào mừng 庆祝

438 chấp hành 执行

439 chấp nhận học 校方同意入学(常指国外学校同意入学)

440 chấp thuận 同意

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 11:02
首页 刷新 顶部