行业分类
越南语基本词汇3600个 (15)
日期:2016-02-19 19:13  点击:2338
 471 chỉ (黄金单位)

472 chị ;
473 chị ấy

474 chỉ cần 只要

475 chỉ có 只有

476 chỉ đạo 指导;指示

477 chi nhánh 支行

478 chi phí 费用

479 chi tiết 细节;枝节

480 chỉ tiêu 指标

481 chỉ.............. thôi ;...罢了

482 chìa khóa 錀匙

483 chia sẻ 分割;分担;分享

484 chia tay 分手

485 chiếc ();();(衣服,裤子);(计算机,电视机);(,邮票);(戒指,手镯,手机)

486 chiếm

487 chiếm lĩnh 占领

488 chiến tranh 竞争

489 chiết khấu 折扣

490 chiều ;方向;迁就

491 chiều bạn gái 迁就女友

492 chiều cao 身高;高度

493 chiều dài 长度

494 chim

495 chín ;全熟

496 chính đáng 正当

497 chính mình 自身;自己

498 chính phủ 政府

499 chính quyền 政权;地方政府(chính quyền địa phương)

500 chính sách 政策

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:38
首页 刷新 顶部