行业分类
越南语基本词汇3600个 (16)
日期:2016-02-19 19:13  点击:2495
 Unit 6

501 chính thức 正式
502 chính trị 政治

503 chính xác 正确

504 chịu

505 cho ;给予

506 chó

507 chỗ 位子

508 chớ ;不要

509 chờ 等候

510 chở 搭载;载运

511 chợ 市场

512 cho biết 告诉;告知

513 chổ để xe 停车位

514 chợ đêm 夜市

515 cho hỏi 请问

516 chờ một lát 等一下

517 chỗ ngồi 座位

518 cho nhau 彼此

519 chỗ ở 住所

520 cho phép 允许;许可

521 cho rằng 告知

522 cho thuê 招租

523 chỗ trống 空格

524 cho vay 贷款

525 chọc trời skyscraper
526 chơi

527 chơi đùa 游戏(和小孩子)

528 chơi game 现计算机游戏

529 chơi thể thao 做运动

530 chớm hè 初夏

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 11:02
首页 刷新 顶部