行业分类
越南语基本词汇3600个 (17)
日期:2016-02-19 19:15  点击:2249
 531 chọn ;

532 chồng 老公;丈夫
533 chóng mặt 头昏眼花

534 chống nắng 防晒

535 chống trộm 防偷

536 chót 最后的(期限)

537 chú

538 chứ ?(肴对方回答如己意的问法)

539 chữ

540 chu đáo 周到

541 chủ đề 主题

542 chữ Hán 汉字

543 chữ ký 字记(指提款时提示的签章)

544 chữ ký mẫu 签名式样(银行开户时)

545 chủ nghĩa 主义

546 chủ nhân 主人

547 chủ nhật 星期天;主日

548 chú thích 注释

549 chủ tịch 主度

550 chủ trương 主张

551 chữ Việt 越南字

552 chú ý 注意

553 chủ yếu 主要

554 chua 酸的

555 chùa ;佛塔

556 chưa ;尚未;还不;不曾;;?

557 chữa bệnh 治病

558 chưa biết 未知;不知道

559 chưa có 还没有

560 chưa đầy 不足

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:55
首页 刷新 顶部