行业分类
越南语基本词汇3600个 (18)
日期:2016-02-19 19:15  点击:2859
 561 chúa Giê -Su 耶稣

562 chưa lâu 不久;未久
563 chưa thể 还不能;尚不龙

564 chưa từng 未曾

565 chuẩn ;标准;准确

566 chuẩn bị 准备

567 chúc

568 chục 十的倍数

569 chức danh 职称

570 chức năng 职能;效能

571 chúng 它们;

572 chừng 大约

573 chứng chỉ 证件

574 chung cư 公寓

575 chứng khoán 证券

576 chủng loại 种类

577 chúng mình 我们

578 chứng minh 证明

579 chứng minh tài chính 财务证明

580 chúng ta 我们

581 chứng thực 证实

582 chung thuỷ 始终如一

583 chúng tôi 我们

584 chuối 香蕉

585 chuỗi 多串一组(项链)

586 chương trình 节目

587 chuột ;老鼠

588 chụp ảnh 照相

589 chụp hình 照相

590 chuyên

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:36
首页 刷新 顶部