行业分类
越南语基本词汇3600个 (23)
日期:2016-02-19 19:22  点击:2211
 value="711" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on" style="text-indent: 2em;">711 cửa hàng bách hoá 百货商店

value="712" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)
value="713" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">713 cửa ra vào
大门
value="714" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">714 cửa sổ
窗子
value="715" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">715 cục

value="716" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">716 cực

value="717" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">717 cục bộ
局部
value="718" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">718 cực khoái
性高潮
value="719" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">719 cực kỳ
极其;极为
value="720" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">720 cụm

721 cúm gia cầm
禽流感
722 cùng

723 cũng

724 cung đình
宫庭
value="725" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">725 cứng ngắt
刻板;死板;古板;不通变通的
726 cùng sở thích
嗜好相同
727 cuộc
(约会,比赛);;(电话)
728 cước
公用事业费用(如电话费,邮资)
729 cuộc họp
会议
730 cước phí
公用事业费用(如电话费,邮资)
731 cuộc sống
生活
732 cuối
;;
733 cưới
结婚
734 cười

735 cuối cùng
最后
736 cuối năm
年底
737 cuốn
;
738 cường độ
强度
739 Cúp
(指比赛)
value="740" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">740 cừu
绵羊

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:22
首页 刷新 顶部