行业分类
越南语基本词汇3600个 (24)
日期:2016-02-19 19:22  点击:2271
 value="741" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on" style="text-indent: 2em;">741 cựu chiến binh 荣民;退伍军人

value="742" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">742 cứu hộ 救护
value="743" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">743 cứu hỏa
救火
744 da ;皮肤

745 dạ ;

746 đá ;;

747 đã ;己经;,事先(放在词尾)

748 đa dạng 多样

749 đa khoa 综合(医院)

750 Ðà Lạt 大勒;大叻(越南南部高原上的避暑胜地)

751 Đà Nẵng 砚港市

752 đá quý 宝石

753 đa số 多数

754 đặc biệt 特别

755 đặc điểm 特点

756 đặc quyền 特权

757 đặc sắc 特色

758 đặc sản 特产

759 dai

760 dài

761 đài 收音机

762 đại biểu 代表

763 đại diện 代表

764 dài hạn 长期

765 đại học 大学

766 đại lộ 大道

767 Đài Loan 台湾

768 Ðài Loan 台湾

769 đại lý 代理

770 dải phân cách 分隔带(指道路)

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:25
首页 刷新 顶部