行业分类
越南语基本词汇3600个 (25)
日期:2016-02-19 19:24  点击:1955
 771 đại sứ 大使

772 Ðại sứ quán 大使馆
773 Đại Tây Dương 大西洋

774 dấm

775 dặm 英哩

776 đám (),(),()

777 đảm bảo 担保

778 dám chắc 确定

779 đắm đuối 沈溺;沈醉

780 đám mây 云朵;云彩

781 đam mê 沈迷;耽迷

782 đằm thắm 深长;深厚(友谊)

783 đàm thoại 谈话;通话

784 dần 潮潮;逐潮

785 dặn 嘱咐

786 đàn

787 dân ca 民歌

788 dân cư 居民

789 dần dần 渐渐

790 dân dụng 民用

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:00
首页 刷新 顶部