行业分类
越南语基本词汇3600个 (26)
日期:2016-02-19 19:24  点击:2175
 791 dần được 潮潮得以

792 dân gian 民间
793 dân lập 民立,私立

794 dàn nhạc 器乐演奏

795 đàn ông 男人

796 dân quyền 人权

797 dân tộc 民族

798 đang 正在

799 đáng ;;应该;;应当

800 đắng


Unit 9
801 đảng

802 đằng kia 那儿;那里

803 đăng ký 登记

804 đằng sau 后面

805 đăng tải 登载;刋载

806 đáng yêu 可爱

807 đánh

808 danh bạ 名簿;簿

809 đánh bạc 赌愽;赌钱

810 dành cho 给予

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:15
首页 刷新 顶部