行业分类
越南语基本词汇3600个 (85)
日期:2016-02-23 19:16  点击:1226
 Unit 21
2001 mười một 十一
2002 muốn 要
2003 muộn 迟;晚
2004 mượn 借
2005 muỗng 汤匙
2006 mưu sát 谋杀
2007 Mỹ 美国
2008 mỹ phẩm 化妆品
2009 mỹ thuật 美术
2010 mỹ viện 美容院
2011 nải 束(香蕉)
2012 nam 男
2013 năm 年;五
2014 nấm 菇
2015 nằm 位于
2016 Nam bộ 南部
2017 năm lăm 五十五
2018 năm mới 新年;新的一年(今年)
2019 Nam Mỹ 南美
2020 năm nay 今年
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 14:25
首页 刷新 顶部