行业分类
越南语基本词汇3600个 (88)
日期:2016-02-23 19:18  点击:1447
 2061 ngân sách 预算
2062 ngang qua 穿越(马路)
2063 ngành 行;行业
2064 ngành nghề 行业
2065 ngay 立刻;马上;正好
2066 ngày 日
2067 ngày càng 一天又一天;与日俱增
2068 ngày đêm 日夜
2069 ngày hôm qua 昨天
2070 ngày kia 后天
2071 ngày làm việc 工作日
2072 ngày lễ 节日;假日
2073 ngày lễ Giáng sinh 圣誔节
2074 ngày lễ tình yêu 情人节
2075 ngày mai 明天
2076 ngày nghỉ 假日
2077 ngày nhà giáo 教师节
2078 ngày Quốc khánh 国庆节
2079 ngày Quốc tế Lao động 国际劳动节
2080 ngày sinh 生日
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 18:31
首页 刷新 顶部