2101 nghĩ đến 想到
2102 nghỉ dưỡng già 养老
2103 nghỉ hè 暑假
2104 nghỉ hưu 退休
2105 nghỉ mát 避暑
2106 nghĩ rằng 想
2107 nghị sĩ 民意代表
2108 nghĩa 意义
2109 nghiêm chỉnh 严整;严肃端整
2110 nghiêm trọng 严重
2111 nghiêm túc 严肃
2112 nghiên cứu 研究
2113 nghiệp vụ 业务
2114 nghìn 千
2115 ngộ độc 中毒
2116 ngoài 外;除.....之外
2117 ngoài ấy 那儿;那里
2118 ngoại giao 外交
2119 ngoại hình 外形
2120 ngọai hình 外形(指身材相貎)