行业分类
越南语基本词汇3600个 (91)
日期:2016-02-23 19:20  点击:1432
 2121 ngoại hối 外汇
2122 ngoại ngữ 外语
2123 ngoại ô 郊外
2124 ngoại quốc 外国
2125 ngoài ra 此外
2126 ngoại tệ 外币
2127 ngoại thương 外商
2128 ngoài trời 露天
2129 ngốc ngếch 胡涂(相对于聪明而言)
2130 ngôi 座(庙)
2131 ngồi 坐
2132 ngôi sao 明星
2133 ngon 好吃
2134 ngôn ngữ 语言
2135 ngỗng 鹅
2136 ngọt 甜
2137 ngủ 睡
2138 ngũ cốc 五谷
2139 ngư dân 渔民
2140 ngủ ngon 熟睡;睡的好
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 18:14
首页 刷新 顶部