行业分类
越南语基本词汇3600个 (97)
日期:2016-02-24 18:39  点击:1534
 2241 Nhân Dân Tệ 人民币
2242 nhân dịp 趁
2243 nhận được 收到
2244 nhận giải 领奖
2245 nhận hàng 收货
2246 nhãn hiệu 商标
2247 nhân loại 人类
2248 nhân lực 人力
2249 nhắn một tin 寄口信
2250 nhân sự 人事
2251 nhân tài 人才;人材
2252 nhân tạo 人造
2253 nhận tiền 领钱;领款
2254 nhắn tin 寄信;简讯
2255 nhân vật 人物
2256 nhân viên 员工;人员
2257 nhận xét 意见;看法
2258 nhanh 快
2259 nhanh chóng 快速
2260 nhanh lên 快;赶快
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 18:22
首页 刷新 顶部