行业分类
越南语基本词汇3600个 (99)
日期:2016-02-24 18:40  点击:1476
 2281 nhìn 注视
2282 nhìn thấy 看到;看见
2283 nhìn từ trên cao xuống 登高往下望
2284 nho 葡卜;儒
2285 nhỏ 小
2286 nhớ 记得
2287 nhỏ hẹp 狭小
2288 nhỏ nhắn 纤细(身材)
2289 nho nhỏ 小小的;略小的
2290 nhóm 组;小组;群(维他命)
2291 nhộn nhịp 忙碌
2292 như 如;如同
2293 nhừ 煮烂
2294 nhu cầu 要求;需要
2295 như thế 如此;如同这样子
2296 như vậy 如此
2297 nhựa 柏油
2298 nhưng 但;但是
2299 những 各;那些
2300 nhút nhát 畏怯;胆怯
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 21:57
首页 刷新 顶部