行业分类
越南语基本词汇3600个 (106)
日期:2016-02-24 18:44  点击:1416
 2421 phát âm 发音
2422 phát biểu 发表
2423 phát động 发动
2424 phát hành 发行
2425 phạt hành chính 行政处罚
2426 phát hiện 发现
2427 phát huy 发挥
2428 phát sinh 发生
2429 phát tán 散布;发散
2430 phát triển 发展
2431 phẫu thuật 手术
2432 phảy 逗号;点(小数点表示用字)
2433 phê bình 批评
2434 phê chuẩn 批准
2435 phê duyệt 批示
2436 phép 许可
2437 phi công (飞机)机师
2438 phi vật thể 非物质
2439 phía 方向;向
2440 phía bắc 北边;北面
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 22:06
首页 刷新 顶部