2462 phô trương 铺张
2463 phổi 肺
2464 phối hợp 配合
2465 phơi quần áo 晒衣服
2466 phôi thai 胚胎
2467 phòng 房;室
2468 phòng ăn 餐听
2469 phòng báo 阅报室
2470 phong bì 信封
2471 phong cảnh 风景
2472 phòng chống 防止
2473 phòng dịch 防疫
2474 phòng đọc 阅览室
2475 phòng khách 客厅
2476 phòng làm việc 工作室
2477 phòng ngủ 卧房;卧室
2478 phòng ngừa 防止
2479 phong phú 丰富
2480 phòng rỗi 空房