行业分类
越南语基本词汇3600个 (108)
日期:2016-02-24 18:45  点击:1466
 2481 phòng tắm 浴室
2482 phòng thử 试衣间
2483 phòng tra cứu 研究室;查阅宝
2484 phong trào 流行;风潮
2485 phong tục 风俗
2486 Phỏng Vấn 面谈;访问
2487 phòng vệ sinh 浴厕
2488 phóng viên 记者;访间员
2489 phủ định 否定
2490 phụ huynh 家长
2491 phụ nữ 妇女
2492 phục chế 复制
2493 phục hồi 回复;恢复
2494 phức hợp 复合
2495 phức tạp 复杂
2496 phục vụ 服务
2497 phường 坊
2498 phương án 方案
2499 phương hướng 方向
2500 phương pháp 方法
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 00:14
首页 刷新 顶部