行业分类
越南语基本词汇3600个(125)
日期:2016-02-27 08:16  点击:1393

2841 Thái Bình Dương 太平洋
2842 Thái Lan 泰国
2843 thai nhi 胎儿
2844 thái tử 太子;皇子
2845 thăm 探;访;看望
2846 thầm 私下;内心里;暗地里
2847 thậm chí 甚至
2848 thẩm định 审定
2849 tham dự 参与;参加
2850 tham gia 参加
2851 thăm hỏi 访问;探视
2852 tham khảo 参考
2853 thẩm mỹ 审美
2854 thẩm mỹ viện 美容院
2855 thăm quan 参观
2856 thâm quầng mắt 黑眼圈
2857 thăm thân 探亲
2858 thần đồng 神童
2859 thân hình 身材
2860 thần kinh 神经
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 00:20
首页 刷新 顶部