行业分类
越南语基本词汇3600个(126)
日期:2016-02-27 08:16  点击:1505

2861 thân mật 亲密
2862 thân mến 亲爱的
2863 thân nhân 亲人
2864 thân thể 身体
2865 tháng 月
2866 thắng 胜利
2867 tháng ba 三月
2868 tháng bảy 七月
2869 tháng chín 九月
2870 tháng giêng 元月;一月
2871 tháng hai 二月
2872 thang máy 电梯
2873 tháng mười 十月
2874 tháng mười hai 十二月
2875 tháng mười một 十一月
2876 tháng năm 五月
2877 tháng này 本月;这个月
2878 tháng sáu 六月
2879 tháng tám 八月
2880 thẳng thắn 直率;坦率;直爽
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 21:00
首页 刷新 顶部