行业分类
越南语基本词汇3600个(127)
日期:2016-02-27 08:17  点击:1413

2881 tháng trước 上个月
2882 tháng tư 四月
2883 thành 城
2884 thành công 成功
2885 thanh điệu 声调
2886 thành lập 成立
2887 thanh niên 青年
2888 thành phần 成份
2889 thành phố 城市;都市
2890 thành thạo 熟练;老练
2891 thành thị 城市
2892 thanh thiếu niên 青少年
2893 thành tích 成绩
2894 thanh tóan 结算;结帐
2895 thành viên 成员;会员
2896 thảo luận 讨论
2897 thao tác 操作
2898 tháp 塔
2899 thấp 低;短
2900 thập niên ....十年代
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 21:04
首页 刷新 顶部