行业分类
越南语服装词汇
日期:2011-06-16 17:00  点击:4205

T恤áo phông

U字领cổ chữ U

V字领cổ chữ V

暗袋túi trong

百褶裙váy nhiều nếp gấp

背带裙váy có dây đeo

背心áo may o

蝙蝠衫áo kiểu cánh dơi

插袋túi phụ

长裤quần dài

长袖衬衫áo sơ mi dai tay

超短裙váy ngắn

衬裙vay lót

衬衫áo sơmi

成衣quần áo may sẵn

传统服装trang phục truyền thống

船领cổ thuyền

春装quần áo mùa xuân

大衣áo khoác

灯笼裤quần ống túm

低腰牛仔裤quần bò trễ

的确良sợi daron

涤纶sợi terylen

垫肩lót vai

吊带衣áo đeo dây

冬装quần áo mùa đông

短裤quần đùi 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:37
首页 刷新 顶部