行业分类
越南语基本词汇3600个(128)
日期:2016-02-27 08:17  点击:1750

Unit 30
2901 thật 实;确实
2902 thật thà 老实
2903 thất thường 失常
2904 thấu 透;透切
2905 thấu hiểu 透切了解理解
2906 thấy 感觉
2907 thầy bói 算命师
2908 thay đổi 替换;改变;更换
2909 thầy giáo 男老师
2910 thay mặt 代表着;代表了
2911 thế 那么;这样;如此
2912 thẻ 卡;卡片
2913 thẻ đọc 借书证;借书卡;读者卡
2914 thế giới 世界
2915 thế hệ 体系
2916 thể hiện 展现;体现;呈现
2917 thế kỷ 世纪
2918 thế nào 如何?怎样?
2919 thẻ rút tiền 提款卡
2920 thể thao 体育;运动
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/23 07:23
首页 刷新 顶部