行业分类
越南语基本词汇3600个(130)
日期:2016-02-27 08:18  点击:1626

2941 thiết bị 设备
2942 thiết bị quan sát 监控设备
2943 thiệt hại 损害;受损;损失
2944 thiết kế 设计
2945 thiệt mạng 丧命
2946 thiết thực 切实
2947 thiết yếu 切要;重要;需要
2948 thiểu 少
2949 thiếu niên 少年
2950 thỉnh thoảng 有时;不时;偶尔
2951 thịnh vượng 兴旺
2952 thịt 肉
2953 thịt ba chỉ 五花肉
2954 thịt bò 牛肉
2955 thịt heo 猪肉
2956 thịt lợn 猪肉
2957 thịt quay 烤肉
2958 thô 粗
2959 thỏ 兔;兔子
2960 thơ 诗
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 20:58
首页 刷新 顶部