行业分类
越南语基本词汇3600个(132)
日期:2016-02-27 09:16  点击:1498

2981 thỏi vàng 金块
2982 thơm 香
2983 thơm tho 香味浓郁
2984 thông báo 通知;告知;通报
2985 thông cảm 体谅;谅解
2986 thông dụng 通用
2987 thông gió 通风
2988 thống kê 统计
2989 thông minh 聪明
2990 thống nhất 统一
2991 thông qua 通过
2992 thông suốt 通畅
2993 thông thường 通常
2994 thông tin 通讯;消息
2995 thông tin di động 手机通讯
2996 thư 信
2997 thứ 第(几);星期(几);种类(东西,货物)
2998 thử 试
2999 thứ ba 第三;星期二
3000 thư bảo đảm 挂号信
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 20:42
首页 刷新 顶部